--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nhà trọ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nhà trọ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhà trọ
+ noun
boarding-house; lodging-house
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhà trọ"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nhà trọ"
:
nhà trai
nhà trẻ
nhà trò
nhà trọ
nhà trời
nhất trí
nhổ trại
nhờ trời
Lượt xem: 831
Từ vừa tra
+
nhà trọ
:
boarding-house; lodging-house
+
nằm khểnh
:
SprawlMùa hè cơm trưa xong nằm khểnh ngoài hiên cho mátTo sprawl on the verandah and keep cool after the midday meal
+
ngỏm dậy
:
Sit up quicklyĐang nằm nghe tiếng chân mẹ về ngỏm dậyTo sit up quickly from one's lying position on hearing one's home-coming mother's footsteps
+
bồ hòn
:
Soapberry (-tree)ngậm bồ hòn làm ngọtto swallow a bitter pillkhi thương củ ấu cũng tròn, khi ghét bồ hòn cũng méolove rounds square things, hatred squares round things
+
cẩm nang
:
Brocade bag of last resorts (in ancient stories, containing devices helping one out of a fix..)